Lỗi Disk Boot Failure

Lỗi Disk Boot Failure hay cụ thể hơn là “DISK BOOT FAILURE – INSERT SYSTEM DISK AND PRESS ENTER” là lỗi có nghĩa là Windows không thể tải đúng cách. Theo thông báo lỗi, lỗi này yêu cầu bạn chèn đĩa hệ thống. Điều này có nghĩa là lỗi khởi động đĩa xảy ra vì BIOS không thể tìm thấy ổ đĩa có thể khởi động để khởi động máy tính trong quá trình khởi động.

Lỗi Disk Boot Failure (10)

1. Giải thích về lỗi Disk Boot Failure là gì?

Quá trình khởi động của bất kỳ máy tính nào thường bao gồm các bước sau:

  • Bật nguồn
  • Tự kiểm tra khi bật nguồn (POST)
  • Tìm thiết bị khởi động
  • Tải hệ điều hành
  • Chuyển quyền điều khiển cho hệ điều hành
Lỗi Disk Boot Failure (9)

Các bước này luôn diễn ra nhanh chóng và không được chú ý. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra trong quá trình này, bạn sẽ gặp phải sự cố khởi động. Ví dụ, nếu BIOS không tải được hệ điều hành, bạn có thể bị kẹt ở màn hình thông báo “Windows is loading files”. Nếu BIOS không tìm thấy thiết bị khởi động, bạn sẽ thấy thông báo lỗi được đề cập ở trên.

Có thể bạn quan tâm Secure Boot không đúng cấu hình

2. Nguyên nhân gây lỗi Disk Boot Failure

Lỗi Disk Boot Failure ( Lỗi đĩa khởi động) xuất hiện khi không tìm thấy thiết bị khởi động. Tại sao BIOS không thể định vị đĩa khởi động của bạn? Có ba loại khả năng:

  • Thứ tự khởi động không đúng trong BIOS: Thiết bị không có hệ điều hành sẽ được xếp hạng đầu tiên trong trình tự khởi động.

Chuyên gia IT tại TechRepublic: “Lỗi này thường xuất hiện nếu BIOS/UEFI đang cố khởi động từ thiết bị không có hệ điều hành, ví dụ như USB hoặc ổ cứng phụ”.

  • Hệ điều hành bị hỏng: Hệ điều hành bị hỏng và BOIS không thể nhận dạng được.

Chuyên gia phần mềm tại Lifewire: “Khi hệ điều hành bị xóa hoặc không còn nằm trên phân vùng khởi động chính, máy sẽ báo lỗi ‘Disk Boot Failure’”.

  • Đĩa hệ thống bị hỏng: Ổ cứng hệ thống bị hỏng, không thể đọc được hoặc không thể nhận dạng.
Lỗi Disk Boot Failure (1)

Microsoft Support Expert: “Lỗi MBR (Master Boot Record) hay phân vùng hệ điều hành bị hỏng do virus, mất điện đột ngột hoặc thao tác sai có thể khiến máy không thể boot”.

  • Cấu hình ổ cứng mới không đúng: Ổ cứng mới được cấu hình không đúng.

Lỗi Disk Boot Failure là một vấn đề khó chịu. Nếu bạn không tìm ra cách khắc phục lỗi Disk Boot Failure, cuối cùng nó sẽ dẫn đến một số vấn đề khủng khiếp khác như màn hình đen hoặc xanh, máy tính bị treo ngẫu nhiên, hệ thống bị sập,… Do đó, hãy thực hiện các bản sửa lỗi càng sớm càng tốt để loại bỏ nỗi lo lắng của bạn.

Có thể bạn quan tâm Cách vào boot menu sony vaio từ usb

3. Cách khắc phục Lỗi Disk Boot Failure

3.1 Thay đổi thứ tự khởi động BIOS

Nếu một số thiết bị khác, như USB, có mức độ ưu tiên cao hơn đĩa hệ thống của bạn và bạn có một USB không có hệ điều hành được kết nối với máy tính của mình, bạn chỉ cần tháo thiết bị lưu trữ ngoài và để BIOS khởi động từ đĩa hệ thống của bạn.

Nếu không, hãy thay đổi thứ tự khởi động trong BIOS và đặt đĩa hệ thống của bạn làm tùy chọn đầu tiên. (Đĩa hệ thống không hiển thị trong BIOS? Chuyển sang phương pháp 3 để biết giải pháp.)

Để kiểm tra thứ tự khởi động của máy tính, hãy làm theo hướng dẫn sau:

Bước 1. Khởi động lại máy tính. 

Bước 2. Tiếp tục nhấn F2 (Del, F8, F10 hoặc F12) trong khi hệ thống khởi động để vào BIOS.

Bước 3. Chuyển đến tab Boot.

Bước 4. Thay đổi thứ tự để định vị ổ cứng thành tùy chọn đầu tiên.

Bước 5. Lưu các thiết lập này.

Bước 6. Khởi động lại máy tính.

Lỗi Disk Boot Failure (8)

3.2 Sửa chữa Lỗi Disk Boot Failure bằng các công cụ

Lỗi Disk Boot Failure sẽ ngăn bạn truy cập hệ thống. Giải pháp tốt nhất là tìm một công cụ sửa chữa khởi động chuyên nghiệp như EaseUS WinRescuer. Công cụ này cung cấp các tính năng Sửa chữa khởi động để tạo ổ đĩa khởi động WinPE và sửa lỗi đĩa. Phần mềm đã được nghiên cứu và thử nghiệm chuyên nghiệp để cải thiện tỷ lệ thành công trong việc sửa lỗi màn hình xanh.

Bước 1.  Kết nối ổ USB/ổ đĩa ngoài với máy tính đang hoạt động, mở EaseUS WinRescuer và nhấp vào “Create Bootable Media.”

Bước 2. Chọn EaseUS Boot Toolkits và các thành phần khác bạn cần. Sau đó, nhấp vào “Next“.

Lỗi Disk Boot Failure (4)

Bước 3. Chọn thiết bị di động của bạn và nhấp vào “Go” để tạo ảnh trên ổ USB/ổ đĩa ngoài. Bạn cũng có thể ghi tệp ISO Windows vào phương tiện lưu trữ.

Lỗi Disk Boot Failure (3)

Bước 4. Xác nhận thông báo cảnh báo và đợi quá trình tạo hoàn tất.

Bước 5. Kết nối ổ đĩa khởi động đã tạo với máy tính bị lỗi và khởi động lại bằng cách nhấn và giữ “F2″/”Del” để vào BIOS. Sau đó, đặt ổ đĩa khởi động WinPE làm đĩa khởi động và nhấn “F10” để thoát.

Lỗi Disk Boot Failure (5)

Bước 6.  Sau đó, máy tính sẽ vào màn hình WinPE. Mở BootRepair, chọn hệ thống bạn muốn sửa chữa và nhấp vào “Repair“.

Lỗi Disk Boot Failure (11)

Bước 7.  Đợi một lát, bạn sẽ nhận được cảnh báo hệ thống đã được sửa chữa thành công. Nhấp vào “OK” để hoàn tất quá trình sửa chữa khởi động.

Có thể bạn quan tâm Chạy Fdisk trên Windows 10/11

Lỗi Disk Boot Failure (12)

3.3 Sửa lại hệ điều hành đang lỗi

Lỗi Disk Boot Failure có tiếp diễn sau khi thiết lập đúng thứ tự khởi động không? Nếu có, có thể hệ điều hành bị hỏng hoặc đĩa hệ thống bị hỏng. Vì sửa chữa hệ điều hành dễ hơn nhiều so với sửa ổ cứng, chúng ta hãy xem cách sửa chữa hệ điều hành trước.

Bước 1. Khởi động máy tính từ đĩa CD/DVD/USB cài đặt.

Bước 2. Trong cửa sổ Cài đặt Windows, nhấp vào “Next“.

Bước 3. Trên màn hình, chọn “Repair your computer” -> “Troubleshoot“, sau đó bạn sẽ thấy tùy chọn Nâng cao.

Bước 4. Trong số các tùy chọn này, trước tiên hãy chọn “Startup Repair“. (Bạn có thể thấy thông báo “Startup Repair cannot repair this computer automatically“. Tham khảo bài viết liên quan để biết cách khắc phục.) Nếu không hiệu quả, hãy thử “System Restore” thay thế. 

Lỗi Disk Boot Failure (2)

3.4 Chạy chkdsk để sửa chữa đĩa hệ thống bị hỏng

Nếu sự cố lỗi khởi động đĩa xuất hiện do hệ điều hành hoặc đĩa hệ thống bị hỏng, bạn có thể chạy lệnh chkdsk để giải quyết sự cố. Tiện ích chkdsk có thể phát hiện xem ổ cứng của máy tính có gặp sự cố nào đó không.

Bước 1. Khởi động từ đĩa cài đặt Windows

Bước 2. Nhấp vào Sửa chữa máy tính sau khi chọn đúng ngôn ngữ, thời gian và bàn phím đầu vào.

Bước 3. Chọn ổ đĩa cài đặt Windows, thường là C:\, rồi nhấp vào Tiếp theo.

Bước 4. Chọn Command Prompt khi hộp System Recovery Options xuất hiện.

Bước 5. Viết lệnh sau và nhấn Enter sau đó:

chkdsk C: /f

Thay thế “C:” bằng chữ cái của trình điều khiển nơi Windows được cài đặt.

Có thể bạn quan tâm Mẹo cài win cho Macbook bằng Boot Camp không quá khó

Lỗi Disk Boot Failure (7)

3.5 Gỡ bỏ phần cứng mới cài đặt

Nếu sự cố xảy ra do ổ cứng mới được cấu hình không đúng cách, hãy thử các bước dưới đây để khắc phục sự cố.

Bước 1. Tháo phần cứng mới thêm vào và khởi động lại máy tính để kiểm tra xem lỗi còn xuất hiện không.

Bước 2. Kiểm tra cáp của ổ cứng nơi cài đặt Windows.

Bước 3. Kiểm tra các jumper của ổ cứng.

Có thể bạn quan tâm Máy tính bị màn hình đen không vào được win

Đây là tất cả các giải pháp để khắc phục sự cố Lỗi Disk Boot Failure do tất cả các lý do thông thường gây ra. Hy vọng ít nhất một trong số chúng hữu ích đối với bạn. Nếu lỗi khởi động đĩa vẫn tồn tại sau tất cả các bản sửa lỗi, bạn nên cân nhắc cài đặt lại hệ điều hành hoặc đem máy tính đến đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp.

thay linh kiện laptop

Nếu bạn muốn MUA/ THAY LINH KIỆN GIÁ SỈ hoặc LẺ hãy liên hệ chúng tôi. Đội ngũ nhân viên của LINH KIỆN MINH KHOA luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7.

LINH KIỆN MINH KHOA ĐANG Ở ĐÀ NẴNG

Xếp hạng

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt vote: 21

Tặng 5 sao khích lệ người viết

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *